Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xung phong
[xung phong]
|
We need somebody to help, any offers?
(hiệu lệnh quân sự) charge !; attack !
to attack; to storm
The enemy stormed through our defences
To repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks